Vietnamese Meaning of hyposulphate
Hyposunfit
Other Vietnamese words related to Hyposunfit
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyposulphate
- hyposulphite => Hypophosphite
- hyposulphuric => Axit hypo sulfuric
- hyposulphurous => hyposulfurous
- hypotarsi => Suy dinh dưỡng
- hypotarsus => xương mu bàn chân
- hypotension => Hạ huyết áp
- hypotensive => hạ huyết áp
- hypotenuse => cạnh huyền
- hypothalamic => vùng dưới đồi
- hypothalamic releasing factor => Nhân giải phóng vùng dưới đồi
Definitions and Meaning of hyposulphate in English
hyposulphate (n.)
A salt of hyposulphuric acid.
FAQs About the word hyposulphate
Hyposunfit
A salt of hyposulphuric acid.
No synonyms found.
No antonyms found.
hypostyle => Hypostyle, hypostrophe => Nhân cách hóa, hypostome => Vòm miệng, hypostoma => đĩa môi, hyposternums => Ngực dưới,