Vietnamese Meaning of hypotarsi
Suy dinh dưỡng
Other Vietnamese words related to Suy dinh dưỡng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypotarsi
- hypotarsus => xương mu bàn chân
- hypotension => Hạ huyết áp
- hypotensive => hạ huyết áp
- hypotenuse => cạnh huyền
- hypothalamic => vùng dưới đồi
- hypothalamic releasing factor => Nhân giải phóng vùng dưới đồi
- hypothalamic releasing hormone => Nội tiết tố giải phóng dưới đồi
- hypothalamically => vùng dưới đồi
- hypothalamus => Vùng dưới đồi
- hypothec => Thế chấp
Definitions and Meaning of hypotarsi in English
hypotarsi (pl.)
of Hypotarsus
FAQs About the word hypotarsi
Suy dinh dưỡng
of Hypotarsus
No synonyms found.
No antonyms found.
hyposulphurous => hyposulfurous, hyposulphuric => Axit hypo sulfuric, hyposulphite => Hypophosphite, hyposulphate => Hyposunfit, hypostyle => Hypostyle,