Vietnamese Meaning of hypothalamically
vùng dưới đồi
Other Vietnamese words related to vùng dưới đồi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypothalamically
- hypothalamic releasing hormone => Nội tiết tố giải phóng dưới đồi
- hypothalamic releasing factor => Nhân giải phóng vùng dưới đồi
- hypothalamic => vùng dưới đồi
- hypotenuse => cạnh huyền
- hypotensive => hạ huyết áp
- hypotension => Hạ huyết áp
- hypotarsus => xương mu bàn chân
- hypotarsi => Suy dinh dưỡng
- hyposulphurous => hyposulfurous
- hyposulphuric => Axit hypo sulfuric
Definitions and Meaning of hypothalamically in English
hypothalamically (r)
with respect to the hypothalamus
FAQs About the word hypothalamically
vùng dưới đồi
with respect to the hypothalamus
No synonyms found.
No antonyms found.
hypothalamic releasing hormone => Nội tiết tố giải phóng dưới đồi, hypothalamic releasing factor => Nhân giải phóng vùng dưới đồi, hypothalamic => vùng dưới đồi, hypotenuse => cạnh huyền, hypotensive => hạ huyết áp,