Vietnamese Meaning of hypothecation
thế chấp
Other Vietnamese words related to thế chấp
- giả sử Assume
- tin
- giả định
- nói
- giả sử
- chấp nhận
- Kết luận
- giấc mơ
- hình
- đoán
- giả thuyết
- tưởng tượng
- suy ra
- khăng khăng, nằng nặc
- tiên đề
- tiền đề
- giả định
- Coi như đương nhiên
- nghĩ
- Xác nhận
- cáo buộc
- khẳng định
- trung bình
- bảo đảm
- thú nhận
- Yêu sách
- thụ thai
- phỏng đoán
- thi đấu
- tín dụng
- _tuyên bố_
- suy luận
- sang trọng
- tụ tập
- Thẩm phán
- duy trì
- Nhận ra
- Chịu định kiến
- thú nhận
- nghĩ
- suy đoán
- phỏng đoán
- nghi can
- ngờ vực
- nuốt
- lấy
- lý thuyết hoá
Nearest Words of hypothecation
- hypothecating => cầm đồ
- hypothecated => thế chấp
- hypothecate => thế chấp
- hypotheca => thế chấp
- hypothec => Thế chấp
- hypothalamus => Vùng dưới đồi
- hypothalamically => vùng dưới đồi
- hypothalamic releasing hormone => Nội tiết tố giải phóng dưới đồi
- hypothalamic releasing factor => Nhân giải phóng vùng dưới đồi
- hypothalamic => vùng dưới đồi
Definitions and Meaning of hypothecation in English
hypothecation (n.)
The act or contract by which property is hypothecated; a right which a creditor has in or to the property of his debtor, in virtue of which he may cause it to be sold and the price appropriated in payment of his debt. This is a right in the thing, or jus in re.
A contract whereby, in consideration of money advanced for the necessities of the ship, the vessel, freight, or cargo is made liable for its repayment, provided the ship arrives in safety. It is usually effected by a bottomry bond. See Bottomry.
FAQs About the word hypothecation
thế chấp
The act or contract by which property is hypothecated; a right which a creditor has in or to the property of his debtor, in virtue of which he may cause it to b
giả sử Assume,tin,giả định,nói,giả sử,chấp nhận,Kết luận,giấc mơ,hình,đoán
thách thức,phản đối,phủ nhận,sự hoài nghi,giảm giá,bôi nhọ,tranh chấp,sự mất lòng tin,nghi ngờ,câu hỏi
hypothecating => cầm đồ, hypothecated => thế chấp, hypothecate => thế chấp, hypotheca => thế chấp, hypothec => Thế chấp,