Vietnamese Meaning of hypotarsus
xương mu bàn chân
Other Vietnamese words related to xương mu bàn chân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypotarsus
- hypotension => Hạ huyết áp
- hypotensive => hạ huyết áp
- hypotenuse => cạnh huyền
- hypothalamic => vùng dưới đồi
- hypothalamic releasing factor => Nhân giải phóng vùng dưới đồi
- hypothalamic releasing hormone => Nội tiết tố giải phóng dưới đồi
- hypothalamically => vùng dưới đồi
- hypothalamus => Vùng dưới đồi
- hypothec => Thế chấp
- hypotheca => thế chấp
Definitions and Meaning of hypotarsus in English
hypotarsus (n.)
A process on the posterior side of the tarsometatarsus of many birds; the calcaneal process.
FAQs About the word hypotarsus
xương mu bàn chân
A process on the posterior side of the tarsometatarsus of many birds; the calcaneal process.
No synonyms found.
No antonyms found.
hypotarsi => Suy dinh dưỡng, hyposulphurous => hyposulfurous, hyposulphuric => Axit hypo sulfuric, hyposulphite => Hypophosphite, hyposulphate => Hyposunfit,