Vietnamese Meaning of hypoproteinemia
Thiếu hụt protein trong máu
Other Vietnamese words related to Thiếu hụt protein trong máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypoproteinemia
- hypopnea => Giảm áp hô hấp
- hypoplastron => Hipoplastron
- hypoplastra => Vảy bụng thứ hai
- hypoplastic dwarf => Người lùn nhỏ
- hypoplastic anemia => Thiếu máu bất sản
- hypoplastic anaemia => Thiếu máu ưu dưỡng
- hypoplasia => Giảm sản
- hypopitys => Trâm ổi
- hypopigmentation => Giảm sắc tố
- hypophysis => tuyến yên
Definitions and Meaning of hypoproteinemia in English
hypoproteinemia (n)
abnormally low level of protein in the blood; can indicate inadequate diet or intestinal or renal disorders
FAQs About the word hypoproteinemia
Thiếu hụt protein trong máu
abnormally low level of protein in the blood; can indicate inadequate diet or intestinal or renal disorders
No synonyms found.
No antonyms found.
hypopnea => Giảm áp hô hấp, hypoplastron => Hipoplastron, hypoplastra => Vảy bụng thứ hai, hypoplastic dwarf => Người lùn nhỏ, hypoplastic anemia => Thiếu máu bất sản,