Vietnamese Meaning of hypoplastic dwarf
Người lùn nhỏ
Other Vietnamese words related to Người lùn nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypoplastic dwarf
- hypoplastic anemia => Thiếu máu bất sản
- hypoplastic anaemia => Thiếu máu ưu dưỡng
- hypoplasia => Giảm sản
- hypopitys => Trâm ổi
- hypopigmentation => Giảm sắc tố
- hypophysis => tuyến yên
- hypophysial dwarf => Lùn tuyến yên
- hypophysial => tuyến yên
- hypophysectomy => Phẫu thuật cắt tuyến yên
- hypophysectomized => cắt tuyến yên
Definitions and Meaning of hypoplastic dwarf in English
hypoplastic dwarf (n)
an achondroplastic dwarf whose small size is the result of a genetic defect; body parts and mental and sexual development are normal
FAQs About the word hypoplastic dwarf
Người lùn nhỏ
an achondroplastic dwarf whose small size is the result of a genetic defect; body parts and mental and sexual development are normal
No synonyms found.
No antonyms found.
hypoplastic anemia => Thiếu máu bất sản, hypoplastic anaemia => Thiếu máu ưu dưỡng, hypoplasia => Giảm sản, hypopitys => Trâm ổi, hypopigmentation => Giảm sắc tố,