Vietnamese Meaning of hypopigmentation
Giảm sắc tố
Other Vietnamese words related to Giảm sắc tố
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypopigmentation
- hypophysis => tuyến yên
- hypophysial dwarf => Lùn tuyến yên
- hypophysial => tuyến yên
- hypophysectomy => Phẫu thuật cắt tuyến yên
- hypophysectomized => cắt tuyến yên
- hypophysectomize => phẫu thuật cắt tuyến yên
- hypophysectomised => cắt bỏ tuyến yên
- hypophysectomise => phẫu thuật cắt tuyến yên
- hypophyseal stalk => cuống yên cầu
- hypophyseal => tuyến yên
- hypopitys => Trâm ổi
- hypoplasia => Giảm sản
- hypoplastic anaemia => Thiếu máu ưu dưỡng
- hypoplastic anemia => Thiếu máu bất sản
- hypoplastic dwarf => Người lùn nhỏ
- hypoplastra => Vảy bụng thứ hai
- hypoplastron => Hipoplastron
- hypopnea => Giảm áp hô hấp
- hypoproteinemia => Thiếu hụt protein trong máu
- hypoptila => Lông tơ dưới cánh
Definitions and Meaning of hypopigmentation in English
hypopigmentation (n)
unusual lack of skin color
FAQs About the word hypopigmentation
Giảm sắc tố
unusual lack of skin color
No synonyms found.
No antonyms found.
hypophysis => tuyến yên, hypophysial dwarf => Lùn tuyến yên, hypophysial => tuyến yên, hypophysectomy => Phẫu thuật cắt tuyến yên, hypophysectomized => cắt tuyến yên,