Vietnamese Meaning of hypophysectomize
phẫu thuật cắt tuyến yên
Other Vietnamese words related to phẫu thuật cắt tuyến yên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypophysectomize
- hypophysectomised => cắt bỏ tuyến yên
- hypophysectomise => phẫu thuật cắt tuyến yên
- hypophyseal stalk => cuống yên cầu
- hypophyseal => tuyến yên
- hypophyllous => mọc dưới lá
- hypophosphorous acid => Axit hypophosphorous
- hypophosphorous => hypophosphorous
- hypophosphoric acid => Axit hypôphotphowrơ
- hypophosphoric => hypophosphoric
- hypophosphite => hypophosphite
- hypophysectomized => cắt tuyến yên
- hypophysectomy => Phẫu thuật cắt tuyến yên
- hypophysial => tuyến yên
- hypophysial dwarf => Lùn tuyến yên
- hypophysis => tuyến yên
- hypopigmentation => Giảm sắc tố
- hypopitys => Trâm ổi
- hypoplasia => Giảm sản
- hypoplastic anaemia => Thiếu máu ưu dưỡng
- hypoplastic anemia => Thiếu máu bất sản
Definitions and Meaning of hypophysectomize in English
hypophysectomize (v)
remove the pituitary glands
FAQs About the word hypophysectomize
phẫu thuật cắt tuyến yên
remove the pituitary glands
No synonyms found.
No antonyms found.
hypophysectomised => cắt bỏ tuyến yên, hypophysectomise => phẫu thuật cắt tuyến yên, hypophyseal stalk => cuống yên cầu, hypophyseal => tuyến yên, hypophyllous => mọc dưới lá,