Vietnamese Meaning of hypopnea
Giảm áp hô hấp
Other Vietnamese words related to Giảm áp hô hấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypopnea
- hypoplastron => Hipoplastron
- hypoplastra => Vảy bụng thứ hai
- hypoplastic dwarf => Người lùn nhỏ
- hypoplastic anemia => Thiếu máu bất sản
- hypoplastic anaemia => Thiếu máu ưu dưỡng
- hypoplasia => Giảm sản
- hypopitys => Trâm ổi
- hypopigmentation => Giảm sắc tố
- hypophysis => tuyến yên
- hypophysial dwarf => Lùn tuyến yên
Definitions and Meaning of hypopnea in English
hypopnea (n)
slow or shallow breathing
FAQs About the word hypopnea
Giảm áp hô hấp
slow or shallow breathing
No synonyms found.
No antonyms found.
hypoplastron => Hipoplastron, hypoplastra => Vảy bụng thứ hai, hypoplastic dwarf => Người lùn nhỏ, hypoplastic anemia => Thiếu máu bất sản, hypoplastic anaemia => Thiếu máu ưu dưỡng,