FAQs About the word highschool

Trường phổ thông trung học

a public secondary school usually including grades 9 through 12

trường công lập,trường tiểu học,Trường ngữ pháp,trường trung học cơ sở,Trường mẫu giáo,Trường THCS,Trường tiểu học,Trường công lập,trường học,Trường trung học

No antonyms found.

highroad => đường, high-risk => có nguy cơ cao, high-rise => Tòa nhà cao tầng, high-resolution => độ phân giải cao, high-red => đỏ chói,