Vietnamese Meaning of heterocercal fin
Vây đuôi dị hình
Other Vietnamese words related to Vây đuôi dị hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heterocercal fin
- heterocercal => có vây đuôi không đối xứng
- heterocera => Bướm đêm
- heterocephalus => dị đầu
- heterocarpous => Quả khác
- heterocarpism => tính dị tạp trong quả
- heterobasidiomycetes => nấm đảm tử dị hình
- hetercephalous => có nhiều đầu khác nhau
- heterauxesis => Hướng dị hợp
- heterarchy => Hội đồng ngang hàng
- heteranthera dubia => Heteranthera dubia
Definitions and Meaning of heterocercal fin in English
heterocercal fin (n)
a tail fin with unequal lobes in which the vertebral column turns upward into the larger lobe as in sharks
FAQs About the word heterocercal fin
Vây đuôi dị hình
a tail fin with unequal lobes in which the vertebral column turns upward into the larger lobe as in sharks
No synonyms found.
No antonyms found.
heterocercal => có vây đuôi không đối xứng, heterocera => Bướm đêm, heterocephalus => dị đầu, heterocarpous => Quả khác, heterocarpism => tính dị tạp trong quả,