Vietnamese Meaning of heterobasidiomycetes
nấm đảm tử dị hình
Other Vietnamese words related to nấm đảm tử dị hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heterobasidiomycetes
- hetercephalous => có nhiều đầu khác nhau
- heterauxesis => Hướng dị hợp
- heterarchy => Hội đồng ngang hàng
- heteranthera dubia => Heteranthera dubia
- heteranthera => Hắc diệp thảo
- heteracanth => heteracanthus
- hete => nóng
- hetchel => Lược
- hetarism => khác giới tính luyến ái
- hetairism => chủ nghĩa hưởng lạc
Definitions and Meaning of heterobasidiomycetes in English
heterobasidiomycetes (n)
category used in some classification systems for various basidiomycetous fungi including rusts and smuts
FAQs About the word heterobasidiomycetes
nấm đảm tử dị hình
category used in some classification systems for various basidiomycetous fungi including rusts and smuts
No synonyms found.
No antonyms found.
hetercephalous => có nhiều đầu khác nhau, heterauxesis => Hướng dị hợp, heterarchy => Hội đồng ngang hàng, heteranthera dubia => Heteranthera dubia, heteranthera => Hắc diệp thảo,