Vietnamese Meaning of hetercephalous
có nhiều đầu khác nhau
Other Vietnamese words related to có nhiều đầu khác nhau
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hetercephalous
- heterobasidiomycetes => nấm đảm tử dị hình
- heterocarpism => tính dị tạp trong quả
- heterocarpous => Quả khác
- heterocephalus => dị đầu
- heterocera => Bướm đêm
- heterocercal => có vây đuôi không đối xứng
- heterocercal fin => Vây đuôi dị hình
- heterocercy => Dị đuôi
- heterochromous => khác màu mắt
- heterochronism => sự dị thời
Definitions and Meaning of hetercephalous in English
hetercephalous (a.)
Bearing two kinds of heads or capitula; -- said of certain composite plants.
FAQs About the word hetercephalous
có nhiều đầu khác nhau
Bearing two kinds of heads or capitula; -- said of certain composite plants.
No synonyms found.
No antonyms found.
heterauxesis => Hướng dị hợp, heterarchy => Hội đồng ngang hàng, heteranthera dubia => Heteranthera dubia, heteranthera => Hắc diệp thảo, heteracanth => heteracanthus,