Vietnamese Meaning of heterocera
Bướm đêm
Other Vietnamese words related to Bướm đêm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heterocera
- heterocephalus => dị đầu
- heterocarpous => Quả khác
- heterocarpism => tính dị tạp trong quả
- heterobasidiomycetes => nấm đảm tử dị hình
- hetercephalous => có nhiều đầu khác nhau
- heterauxesis => Hướng dị hợp
- heterarchy => Hội đồng ngang hàng
- heteranthera dubia => Heteranthera dubia
- heteranthera => Hắc diệp thảo
- heteracanth => heteracanthus
Definitions and Meaning of heterocera in English
heterocera (n. pl.)
A division of Lepidoptera, including the moths, and hawk moths, which have the antennae variable in form.
FAQs About the word heterocera
Bướm đêm
A division of Lepidoptera, including the moths, and hawk moths, which have the antennae variable in form.
No synonyms found.
No antonyms found.
heterocephalus => dị đầu, heterocarpous => Quả khác, heterocarpism => tính dị tạp trong quả, heterobasidiomycetes => nấm đảm tử dị hình, hetercephalous => có nhiều đầu khác nhau,