Vietnamese Meaning of heterochrony
Tị thời
Other Vietnamese words related to Tị thời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heterochrony
- heterochronism => sự dị thời
- heterochromous => khác màu mắt
- heterocercy => Dị đuôi
- heterocercal fin => Vây đuôi dị hình
- heterocercal => có vây đuôi không đối xứng
- heterocera => Bướm đêm
- heterocephalus => dị đầu
- heterocarpous => Quả khác
- heterocarpism => tính dị tạp trong quả
- heterobasidiomycetes => nấm đảm tử dị hình
- heteroclite => khác từ loại
- heteroclitic => biển đổi lập dị
- heteroclitous => Lệch
- heterocycle => Vòng không no
- heterocyclic => dị vòng
- heterocyclic compound => Hợp chất vòng không no
- heterocyclic ring => Vòng heterocycle
- heterocyst => dị nang
- heterodactyl => Loài có ngón chân không đều
- heterodactyl foot => Bàn chân dị ngón
Definitions and Meaning of heterochrony in English
heterochrony (n.)
In evolution, a deviation from the typical sequence in the formation of organs or parts.
FAQs About the word heterochrony
Tị thời
In evolution, a deviation from the typical sequence in the formation of organs or parts.
No synonyms found.
No antonyms found.
heterochronism => sự dị thời, heterochromous => khác màu mắt, heterocercy => Dị đuôi, heterocercal fin => Vây đuôi dị hình, heterocercal => có vây đuôi không đối xứng,