Vietnamese Meaning of heterocycle
Vòng không no
Other Vietnamese words related to Vòng không no
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heterocycle
- heterocyclic => dị vòng
- heterocyclic compound => Hợp chất vòng không no
- heterocyclic ring => Vòng heterocycle
- heterocyst => dị nang
- heterodactyl => Loài có ngón chân không đều
- heterodactyl foot => Bàn chân dị ngón
- heterodactylae => Dị ngón
- heterodactylous => Không có đối xứng
- heterodon => Heterodontosaurus
- heterodont => dị răng
Definitions and Meaning of heterocycle in English
heterocycle (n)
a compound containing a heterocyclic ring
a ring of atoms of more than one kind; especially a ring of carbon atoms containing at least one atom that is not carbon
FAQs About the word heterocycle
Vòng không no
a compound containing a heterocyclic ring, a ring of atoms of more than one kind; especially a ring of carbon atoms containing at least one atom that is not car
No synonyms found.
No antonyms found.
heteroclitous => Lệch, heteroclitic => biển đổi lập dị, heteroclite => khác từ loại, heterochrony => Tị thời, heterochronism => sự dị thời,