Vietnamese Meaning of great divide

Đường phân thủy chính

Other Vietnamese words related to Đường phân thủy chính

Definitions and Meaning of great divide in English

Wordnet

great divide (n)

that part of the continental divide formed by the Rocky Mountains in the United States

FAQs About the word great divide

Đường phân thủy chính

that part of the continental divide formed by the Rocky Mountains in the United States

cái chết,cái chết,tận số,số phận,qua,Rèm cửa,cái chết,sự phá hoại,giải tán,kết thúc

sinh,sự tồn tại,cuộc sống,sáng tạo,sinh,tăng,Sáng thế,nguồn gốc

great depression => Đại suy thoái, great deal => nhiều, great dane => Great Dane, great crested grebe => Tiêu liêu đầu mào, great commoner => thường dân vĩ đại,