Vietnamese Meaning of great commoner
thường dân vĩ đại
Other Vietnamese words related to thường dân vĩ đại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of great commoner
- great circle => đường tròn lớn
- great cerebral vein => Tĩnh mạch não lớn
- great care => rất cẩn thận
- great bustard => gà tiền lớn
- great burdock => Cây ngưu bàng
- great britain => Vương quốc Anh
- great bowerbird => Chim thiên đường lớn
- great blue shark => Cá mập xanh
- great blue heron => Diệc xanh lớn
- great black-backed gull => Mòng biển lớn
- great crested grebe => Tiêu liêu đầu mào
- great dane => Great Dane
- great deal => nhiều
- great depression => Đại suy thoái
- great divide => Đường phân thủy chính
- great dividing range => Dãy Great Dividing
- great dog => Con chó to
- great duckweed => Bong bóng lớn
- great elector => Tuyển hầu tước
- great falls => Thác Niagara
Definitions and Meaning of great commoner in English
great commoner (n)
United States lawyer and politician who advocated free silver and prosecuted John Scopes (1925) for teaching evolution in a Tennessee high school (1860-1925)
FAQs About the word great commoner
thường dân vĩ đại
United States lawyer and politician who advocated free silver and prosecuted John Scopes (1925) for teaching evolution in a Tennessee high school (1860-1925)
No synonyms found.
No antonyms found.
great circle => đường tròn lớn, great cerebral vein => Tĩnh mạch não lớn, great care => rất cẩn thận, great bustard => gà tiền lớn, great burdock => Cây ngưu bàng,