Vietnamese Meaning of grand mufti
đại giáo sĩ Hồi giáo
Other Vietnamese words related to đại giáo sĩ Hồi giáo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of grand mufti
- grand mercy => Cảm ơn
- grand marnier => Grand Marnier
- grand mal epilepsy => Động kinh cơn lớn
- grand mal => co giật toàn thể
- grand larceny => trộm cắp tài sản
- grand lama => Grand Lama
- grand jury => Bồi thẩm đoàn lớn
- grand island => Grand Island
- grand inquisitor => Đại thẩm vấn quan
- grand guignol => Grand Guignol
- grand national => Grand National
- grand opera => Nhạc kịch giao hưởng lớn
- grand piano => đại dương cầm
- grand prix => Giải vô địch quốc gia
- grand rapids => Grand Rapids
- grand river => Sông Grand
- grand slam => Grand Slam
- grand teton => Grand Teton
- grand teton national park => Vườn quốc gia Grand Teton
- grand theft => Trộm cắp tài sản
Definitions and Meaning of grand mufti in English
grand mufti (n)
the chief mufti of a district
FAQs About the word grand mufti
đại giáo sĩ Hồi giáo
the chief mufti of a district
No synonyms found.
No antonyms found.
grand mercy => Cảm ơn, grand marnier => Grand Marnier, grand mal epilepsy => Động kinh cơn lớn, grand mal => co giật toàn thể, grand larceny => trộm cắp tài sản,