Vietnamese Meaning of grand national
Grand National
Other Vietnamese words related to Grand National
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of grand national
- grand mufti => đại giáo sĩ Hồi giáo
- grand mercy => Cảm ơn
- grand marnier => Grand Marnier
- grand mal epilepsy => Động kinh cơn lớn
- grand mal => co giật toàn thể
- grand larceny => trộm cắp tài sản
- grand lama => Grand Lama
- grand jury => Bồi thẩm đoàn lớn
- grand island => Grand Island
- grand inquisitor => Đại thẩm vấn quan
- grand opera => Nhạc kịch giao hưởng lớn
- grand piano => đại dương cầm
- grand prix => Giải vô địch quốc gia
- grand rapids => Grand Rapids
- grand river => Sông Grand
- grand slam => Grand Slam
- grand teton => Grand Teton
- grand teton national park => Vườn quốc gia Grand Teton
- grand theft => Trộm cắp tài sản
- grand total => Tổng giá trị
Definitions and Meaning of grand national in English
grand national (n)
an annual steeplechase run in Liverpool, England
FAQs About the word grand national
Grand National
an annual steeplechase run in Liverpool, England
No synonyms found.
No antonyms found.
grand mufti => đại giáo sĩ Hồi giáo, grand mercy => Cảm ơn, grand marnier => Grand Marnier, grand mal epilepsy => Động kinh cơn lớn, grand mal => co giật toàn thể,