Vietnamese Meaning of grand marnier
Grand Marnier
Other Vietnamese words related to Grand Marnier
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of grand marnier
- grand mal epilepsy => Động kinh cơn lớn
- grand mal => co giật toàn thể
- grand larceny => trộm cắp tài sản
- grand lama => Grand Lama
- grand jury => Bồi thẩm đoàn lớn
- grand island => Grand Island
- grand inquisitor => Đại thẩm vấn quan
- grand guignol => Grand Guignol
- grand fir => Linh sam lớn
- grand duke => đại công tước
- grand mercy => Cảm ơn
- grand mufti => đại giáo sĩ Hồi giáo
- grand national => Grand National
- grand opera => Nhạc kịch giao hưởng lớn
- grand piano => đại dương cầm
- grand prix => Giải vô địch quốc gia
- grand rapids => Grand Rapids
- grand river => Sông Grand
- grand slam => Grand Slam
- grand teton => Grand Teton
Definitions and Meaning of grand marnier in English
grand marnier (n)
an orange-flavored French liqueur
FAQs About the word grand marnier
Grand Marnier
an orange-flavored French liqueur
No synonyms found.
No antonyms found.
grand mal epilepsy => Động kinh cơn lớn, grand mal => co giật toàn thể, grand larceny => trộm cắp tài sản, grand lama => Grand Lama, grand jury => Bồi thẩm đoàn lớn,