Vietnamese Meaning of grand opera
Nhạc kịch giao hưởng lớn
Other Vietnamese words related to Nhạc kịch giao hưởng lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of grand opera
- grand national => Grand National
- grand mufti => đại giáo sĩ Hồi giáo
- grand mercy => Cảm ơn
- grand marnier => Grand Marnier
- grand mal epilepsy => Động kinh cơn lớn
- grand mal => co giật toàn thể
- grand larceny => trộm cắp tài sản
- grand lama => Grand Lama
- grand jury => Bồi thẩm đoàn lớn
- grand island => Grand Island
- grand piano => đại dương cầm
- grand prix => Giải vô địch quốc gia
- grand rapids => Grand Rapids
- grand river => Sông Grand
- grand slam => Grand Slam
- grand teton => Grand Teton
- grand teton national park => Vườn quốc gia Grand Teton
- grand theft => Trộm cắp tài sản
- grand total => Tổng giá trị
- grand tour => du ngoạn thế giới
Definitions and Meaning of grand opera in English
grand opera (n)
opera in which all the text is sung
FAQs About the word grand opera
Nhạc kịch giao hưởng lớn
opera in which all the text is sung
No synonyms found.
No antonyms found.
grand national => Grand National, grand mufti => đại giáo sĩ Hồi giáo, grand mercy => Cảm ơn, grand marnier => Grand Marnier, grand mal epilepsy => Động kinh cơn lớn,