Vietnamese Meaning of grand mal
co giật toàn thể
Other Vietnamese words related to co giật toàn thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of grand mal
- grand larceny => trộm cắp tài sản
- grand lama => Grand Lama
- grand jury => Bồi thẩm đoàn lớn
- grand island => Grand Island
- grand inquisitor => Đại thẩm vấn quan
- grand guignol => Grand Guignol
- grand fir => Linh sam lớn
- grand duke => đại công tước
- grand duchy of luxembourg => Đại công quốc Luxembourg
- grand duchy => Đại công quốc
- grand mal epilepsy => Động kinh cơn lớn
- grand marnier => Grand Marnier
- grand mercy => Cảm ơn
- grand mufti => đại giáo sĩ Hồi giáo
- grand national => Grand National
- grand opera => Nhạc kịch giao hưởng lớn
- grand piano => đại dương cầm
- grand prix => Giải vô địch quốc gia
- grand rapids => Grand Rapids
- grand river => Sông Grand
Definitions and Meaning of grand mal in English
grand mal (n)
epilepsy in which the attacks involve loss of consciousness and tonic spasms of the musculature followed by generalized jerking
a seizure during which the patient becomes unconscious and has convulsions over the entire body
FAQs About the word grand mal
co giật toàn thể
epilepsy in which the attacks involve loss of consciousness and tonic spasms of the musculature followed by generalized jerking, a seizure during which the pati
No synonyms found.
No antonyms found.
grand larceny => trộm cắp tài sản, grand lama => Grand Lama, grand jury => Bồi thẩm đoàn lớn, grand island => Grand Island, grand inquisitor => Đại thẩm vấn quan,