Vietnamese Meaning of gophers

Gopher

Other Vietnamese words related to Gopher

Definitions and Meaning of gophers in English

gophers

an employee whose duties include running errands

FAQs About the word gophers

Gopher

an employee whose duties include running errands

trợ lý,người phục vụ,nô lệ,kẻ làm tất cả,Người theo dõi,Nhân viên dọn phòng,quản gia,bạn đồng hành,người chạy việc vặt,đám gia nhân

những nhà lãnh đạo,các bậc thầy,sếp,thuyền trưởng,thủ lĩnh,thợ cả,đầu,Trưởng làng,người chèo lái,chốt

gopher snakes => Rắn gopher, goose-stepping (to) => Bước chân ngỗng (đến), goose-stepping => Bước ngỗng, goose-stepped (to) => bước chân ngỗng (đến), goose-stepped => bước chân ngỗng,