FAQs About the word goose eggs

Trứng ngỗng

a score of zero in a game or contest, zero entry 1 sense 1, nothing, zero, nothing

số không,số không,mã,,Nils,không,Hệ điều hành,không,khóa kéo,hai ngàn không

No antonyms found.

goose bumps => gai ốc, goons => côn đồ, gooks => gooks, goofs (up) => sai só, goofs => lỗi ngớ ngẩn,