FAQs About the word goose-step

Bước chân ngỗng

tháng ba,diễu hành,lê chậm chạp,Tem thư,bước,giẫm,Bước,gai lốp,Lội,tập tin

đi dạo,lang thang,đi bộ chậm,Đi lang thang

goose eggs => Trứng ngỗng, goose bumps => gai ốc, goons => côn đồ, gooks => gooks, goofs (up) => sai só,