Vietnamese Meaning of goose-step
Bước chân ngỗng
Other Vietnamese words related to Bước chân ngỗng
Nearest Words of goose-step
- goose-step (to) => Bước ngỗng (đến)
- goose-stepped => bước chân ngỗng
- goose-stepped (to) => bước chân ngỗng (đến)
- goose-stepping => Bước ngỗng
- goose-stepping (to) => Bước chân ngỗng (đến)
- gopher snakes => Rắn gopher
- gophers => Gopher
- gores => Các khoản phụ thu bắt buộc
- gorgeousness => vẻ đẹp
- gorgers => những người ăn nhiều
Definitions and Meaning of goose-step in English
FAQs About the word goose-step
Bước chân ngỗng
tháng ba,diễu hành,lê chậm chạp,Tem thư,bước,giẫm,Bước,gai lốp,Lội,tập tin
đi dạo,lang thang,đi bộ chậm,Đi lang thang
goose eggs => Trứng ngỗng, goose bumps => gai ốc, goons => côn đồ, gooks => gooks, goofs (up) => sai só,