FAQs About the word glooming

ủ dột

depressingly darkof Gloom, Twilight (of morning or evening); the gloaming.

chói,cau mày cau mày,nhìn chằm chằm,nhăn mặt,nhìn chằm chằm,cau có,cau có,hạ,ngáp,nhăn nhó

đang cười.,mỉm cười,tươi cười

gloominess => u ám, gloomily => ảm đạm, gloomful => ảm đạm, gloomed => u ám, gloom => ủ dột,