Vietnamese Meaning of glamorization
Tỏa sáng
Other Vietnamese words related to Tỏa sáng
Nearest Words of glamorization
Definitions and Meaning of glamorization in English
glamorization (n)
the act of glamorizing; making something or someone more beautiful (often in a superficial way)
FAQs About the word glamorization
Tỏa sáng
the act of glamorizing; making something or someone more beautiful (often in a superficial way)
lý tưởng hóa,ngưỡng mộ,lãng mạn hóa,lộng lẫy (lên),ngợi khen,phóng đại,phong thánh,thần thánh hóa,tôn trọng,phong tước
coi thường,lên án,làm mất đi vẻ quyến rũ,hạ nhục,coi thường,giảm thiểu,coi thường,đặt xuống
glamorise => quyến rũ, glamorisation => quyến rũ, glamor => quyến rũ, glama => Glam, glam up => Làm đẹp,