Vietnamese Meaning of frizzling
rán
Other Vietnamese words related to rán
Nearest Words of frizzling
Definitions and Meaning of frizzling in English
frizzling (p. pr. & vb. n.)
of Frizzle
of Frizzle
FAQs About the word frizzling
rán
of Frizzle, of Frizzle
nướng,nướng,carbon hóa,nấu ăn,cháy nhanh,cháy bỏng,cài đặt,tro,sáng,bị viêm
nghẹn,dập tắt,để ra,tôi luyện,Dập (ra),ngột ngạt,sự tối đi,dập tắt,tìm kim,ngột ngạt
frizzler => máy uốn tóc, frizzled => quăn, frizzle => xoăn, frizzing => xoăn, frizzes => xoăn,