Vietnamese Meaning of immolating
hy sinh
Other Vietnamese words related to hy sinh
Nearest Words of immolating
Definitions and Meaning of immolating in English
immolating (p. pr. & vb. n.)
of Immolate
FAQs About the word immolating
hy sinh
of Immolate
đề nghị,sự hy sinh,Giving = Đang cho,hiến,dành,tận tâm,đầu hàng,mềm dẻo
No antonyms found.
immolated => Hiến tế, immolate => Hi sinh, immodesty => Suy đồi đạo đức, immodestly => không đứng đắn, immodest => trơ tráo,