Vietnamese Meaning of fireless
không có lửa
Other Vietnamese words related to không có lửa
Nearest Words of fireless
Definitions and Meaning of fireless in English
fireless (a.)
Destitute of fire.
FAQs About the word fireless
không có lửa
Destitute of fire.
địa ngục,ngọn lửa,lửa trại,Hỏa hoạn,Cháy rừng,đốt phá,Lửa trại,Cháy rừng,Diệt chủng
thái độ hờ hững,thờ ơ,sự bình tĩnh,Sự bình tĩnh,khô hạn,sự vô cảm,vô cảm,sự thờ ơ,vô cảm,sự vô cảm
firehouse => Trạm cứu hỏa, fireguard => Vệ sĩ cứu hỏa, firefly => Đom đóm, fireflies => đom đóm, fireflame => ngọn lửa,