Vietnamese Meaning of campfire
Lửa trại
Other Vietnamese words related to Lửa trại
Nearest Words of campfire
Definitions and Meaning of campfire in English
campfire (n)
a small outdoor fire for warmth or cooking (as at a camp)
FAQs About the word campfire
Lửa trại
a small outdoor fire for warmth or cooking (as at a camp)
lửa trại,Cháy rừng,Cháy rừng,Cháy rừng,Hỏa hoạn,địa ngục,đốt phá,có tác dụng ngược,ngọn lửa,Diệt chủng
No antonyms found.
campestrian => đồng quê, campestral => thôn dã, camper trailer => xe kéo cắm trại, camper => xe cắm trại, campephilus principalis => Gõ kiến ngà,