FAQs About the word brush fire

Cháy rừng

an uncontrolled fire that consumes brush and shrubs and bushes

Cháy rừng,lửa trại,Lửa trại,Cháy rừng,đốt phá,có tác dụng ngược,ngọn lửa,Hỏa hoạn,Diệt chủng,địa ngục

No antonyms found.

brush down => Chải xuống, brush discharge => phóng điện chổi, brush cut => Cắt tóc theo kiểu chải ngược, brush aside => Bỏ qua, brush => cọ,