Vietnamese Meaning of fetishize
fetishize
Other Vietnamese words related to fetishize
Nearest Words of fetishize
Definitions and Meaning of fetishize in English
fetishize (v)
make a fetish of
FAQs About the word fetishize
Definition not available
make a fetish of
cơ thể,thể hiện,minh họa,minh họa,Đối tượng hóa,tượng trưng,đặc trưng,hiện thực hóa,cụ thể hóa,bày tỏ
No antonyms found.
fetisely => nghiêm khắc, feting => ăn mừng, fetiferous => phôi thai, fetidness => thối, fetidity => Mùi hôi thối,