Vietnamese Meaning of electron accelerator
Máy gia tốc electron
Other Vietnamese words related to Máy gia tốc electron
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electron accelerator
- electron => electron
- electromyography => Điện cơ đồ
- electromyograph => Đồ điện cơ đồ
- electromyogram => Điện cơ đồ
- electro-muscular => điện cơ đồ
- electromotor => Động cơ điện
- electromotive series => dãy điện thế chuẩn
- electromotive force series => Dãy lực điện động
- electromotive force => Thế điện động
- electromotive drug administration => Quản lý thuốc bằng điện
- electron beam => Chùm tia điện tử
- electron gun => Pháo điện tử
- electron lens => Thấu kính điện tử
- electron microscope => Kính hiển vi điện tử
- electron microscopic => Kính hiển vi điện tử
- electron microscopy => kính hiển vi điện tử
- electron multiplier => Bộ bội tử điện tử
- electron optics => Quang học điện tử
- electron orbit => Vòng đai electron
- electron paramagnetic resonance => Cộng hưởng thuận từ điện tử
Definitions and Meaning of electron accelerator in English
electron accelerator (n)
collider that consists of an accelerator that collides electrons and positrons
FAQs About the word electron accelerator
Máy gia tốc electron
collider that consists of an accelerator that collides electrons and positrons
No synonyms found.
No antonyms found.
electron => electron, electromyography => Điện cơ đồ, electromyograph => Đồ điện cơ đồ, electromyogram => Điện cơ đồ, electro-muscular => điện cơ đồ,