Vietnamese Meaning of electromotive series
dãy điện thế chuẩn
Other Vietnamese words related to dãy điện thế chuẩn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electromotive series
- electromotive force series => Dãy lực điện động
- electromotive force => Thế điện động
- electromotive drug administration => Quản lý thuốc bằng điện
- electro-motive => Động cơ điện
- electromotive => Động cơ điện
- electro-motion => động cơ điện
- electro-metrical => điện cơ
- electro-metric => điện kế
- electrometer => máy đo điện
- electro-metallurgy => Luyện kim bằng điện
- electromotor => Động cơ điện
- electro-muscular => điện cơ đồ
- electromyogram => Điện cơ đồ
- electromyograph => Đồ điện cơ đồ
- electromyography => Điện cơ đồ
- electron => electron
- electron accelerator => Máy gia tốc electron
- electron beam => Chùm tia điện tử
- electron gun => Pháo điện tử
- electron lens => Thấu kính điện tử
Definitions and Meaning of electromotive series in English
electromotive series (n)
a serial arrangement of metallic elements or ions according to their electrode potentials determined under specified conditions; the order shows the tendency of one metal to reduce the ions of any other metal below it in the series
FAQs About the word electromotive series
dãy điện thế chuẩn
a serial arrangement of metallic elements or ions according to their electrode potentials determined under specified conditions; the order shows the tendency of
No synonyms found.
No antonyms found.
electromotive force series => Dãy lực điện động, electromotive force => Thế điện động, electromotive drug administration => Quản lý thuốc bằng điện, electro-motive => Động cơ điện, electromotive => Động cơ điện,