Vietnamese Meaning of electro-metallurgy
Luyện kim bằng điện
Other Vietnamese words related to Luyện kim bằng điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electro-metallurgy
- electromechanical device => thiết bị điện cơ
- electromechanical => cơ điện
- electro-magnetism => điện từ học
- electromagnetism => Điện tử học
- electromagnetics => Điện từ
- electromagnetic wave => Sóng điện từ
- electromagnetic unit => Đơn vị điện từ
- electromagnetic spectrum => Phổ điện từ
- electromagnetic radiation => Bức xạ điện từ
- electromagnetic intrusion => Can nhiễu điện từ
- electrometer => máy đo điện
- electro-metric => điện kế
- electro-metrical => điện cơ
- electro-motion => động cơ điện
- electromotive => Động cơ điện
- electro-motive => Động cơ điện
- electromotive drug administration => Quản lý thuốc bằng điện
- electromotive force => Thế điện động
- electromotive force series => Dãy lực điện động
- electromotive series => dãy điện thế chuẩn
Definitions and Meaning of electro-metallurgy in English
electro-metallurgy (n.)
The act or art precipitating a metal electro-chemical action, by which a coating is deposited, on a prepared surface, as in electroplating and electrotyping; galvanoplasty.
FAQs About the word electro-metallurgy
Luyện kim bằng điện
The act or art precipitating a metal electro-chemical action, by which a coating is deposited, on a prepared surface, as in electroplating and electrotyping; ga
No synonyms found.
No antonyms found.
electromechanical device => thiết bị điện cơ, electromechanical => cơ điện, electro-magnetism => điện từ học, electromagnetism => Điện tử học, electromagnetics => Điện từ,