Vietnamese Meaning of electrometer
máy đo điện
Other Vietnamese words related to máy đo điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electrometer
- electro-metallurgy => Luyện kim bằng điện
- electromechanical device => thiết bị điện cơ
- electromechanical => cơ điện
- electro-magnetism => điện từ học
- electromagnetism => Điện tử học
- electromagnetics => Điện từ
- electromagnetic wave => Sóng điện từ
- electromagnetic unit => Đơn vị điện từ
- electromagnetic spectrum => Phổ điện từ
- electromagnetic radiation => Bức xạ điện từ
- electro-metric => điện kế
- electro-metrical => điện cơ
- electro-motion => động cơ điện
- electromotive => Động cơ điện
- electro-motive => Động cơ điện
- electromotive drug administration => Quản lý thuốc bằng điện
- electromotive force => Thế điện động
- electromotive force series => Dãy lực điện động
- electromotive series => dãy điện thế chuẩn
- electromotor => Động cơ điện
Definitions and Meaning of electrometer in English
electrometer (n)
meter to measure electrostatic voltage differences; draws no current from the source
electrometer (n.)
An instrument for measuring the quantity or intensity of electricity; also, sometimes, and less properly, applied to an instrument which indicates the presence of electricity (usually called an electroscope).
FAQs About the word electrometer
máy đo điện
meter to measure electrostatic voltage differences; draws no current from the sourceAn instrument for measuring the quantity or intensity of electricity; also,
No synonyms found.
No antonyms found.
electro-metallurgy => Luyện kim bằng điện, electromechanical device => thiết bị điện cơ, electromechanical => cơ điện, electro-magnetism => điện từ học, electromagnetism => Điện tử học,