Vietnamese Meaning of electromagnetic radiation
Bức xạ điện từ
Other Vietnamese words related to Bức xạ điện từ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electromagnetic radiation
- electromagnetic intrusion => Can nhiễu điện từ
- electromagnetic interaction => Tương tác điện từ
- electromagnetic delay line => Đường trễ điện từ
- electro-magnetic => Điện từ
- electromagnetic => điện từ
- electro-magnet => Điện nam châm
- electromagnet => Nam châm điện
- electrolyzing => Điện phân
- electrolyzed => điện phân
- electrolyze => Điện phân
- electromagnetic spectrum => Phổ điện từ
- electromagnetic unit => Đơn vị điện từ
- electromagnetic wave => Sóng điện từ
- electromagnetics => Điện từ
- electromagnetism => Điện tử học
- electro-magnetism => điện từ học
- electromechanical => cơ điện
- electromechanical device => thiết bị điện cơ
- electro-metallurgy => Luyện kim bằng điện
- electrometer => máy đo điện
Definitions and Meaning of electromagnetic radiation in English
electromagnetic radiation (n)
radiation consisting of waves of energy associated with electric and magnetic fields resulting from the acceleration of an electric charge
FAQs About the word electromagnetic radiation
Bức xạ điện từ
radiation consisting of waves of energy associated with electric and magnetic fields resulting from the acceleration of an electric charge
No synonyms found.
No antonyms found.
electromagnetic intrusion => Can nhiễu điện từ, electromagnetic interaction => Tương tác điện từ, electromagnetic delay line => Đường trễ điện từ, electro-magnetic => Điện từ, electromagnetic => điện từ,