Vietnamese Meaning of electron
electron
Other Vietnamese words related to electron
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electron
- electromyography => Điện cơ đồ
- electromyograph => Đồ điện cơ đồ
- electromyogram => Điện cơ đồ
- electro-muscular => điện cơ đồ
- electromotor => Động cơ điện
- electromotive series => dãy điện thế chuẩn
- electromotive force series => Dãy lực điện động
- electromotive force => Thế điện động
- electromotive drug administration => Quản lý thuốc bằng điện
- electro-motive => Động cơ điện
- electron accelerator => Máy gia tốc electron
- electron beam => Chùm tia điện tử
- electron gun => Pháo điện tử
- electron lens => Thấu kính điện tử
- electron microscope => Kính hiển vi điện tử
- electron microscopic => Kính hiển vi điện tử
- electron microscopy => kính hiển vi điện tử
- electron multiplier => Bộ bội tử điện tử
- electron optics => Quang học điện tử
- electron orbit => Vòng đai electron
Definitions and Meaning of electron in English
electron (n)
an elementary particle with negative charge
electron (n.)
Amber; also, the alloy of gold and silver, called electrum.
electron ()
One of those particles, having about one thousandth the mass of a hydrogen atom, which are projected from the cathode of a vacuum tube as the cathode rays and from radioactive substances as the beta rays; -- called also corpuscle. The electron carries (or is) a natural unit of negative electricity, equal to 3.4 x 10-10 electrostatic units. It has been detected only when in rapid motion; its mass, which is electromagnetic, is practically constant at the lesser speeds, but increases as the velocity approaches that of light. Electrons are all of one kind, so far as known, and probably are the ultimate constituents of all atoms. An atom from which an electron has been detached has a positive charge and is called a coelectron.
FAQs About the word electron
electron
an elementary particle with negative chargeAmber; also, the alloy of gold and silver, called electrum., One of those particles, having about one thousandth the
No synonyms found.
No antonyms found.
electromyography => Điện cơ đồ, electromyograph => Đồ điện cơ đồ, electromyogram => Điện cơ đồ, electro-muscular => điện cơ đồ, electromotor => Động cơ điện,