Vietnamese Meaning of electron microscopic
Kính hiển vi điện tử
Other Vietnamese words related to Kính hiển vi điện tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electron microscopic
- electron microscope => Kính hiển vi điện tử
- electron lens => Thấu kính điện tử
- electron gun => Pháo điện tử
- electron beam => Chùm tia điện tử
- electron accelerator => Máy gia tốc electron
- electron => electron
- electromyography => Điện cơ đồ
- electromyograph => Đồ điện cơ đồ
- electromyogram => Điện cơ đồ
- electro-muscular => điện cơ đồ
- electron microscopy => kính hiển vi điện tử
- electron multiplier => Bộ bội tử điện tử
- electron optics => Quang học điện tử
- electron orbit => Vòng đai electron
- electron paramagnetic resonance => Cộng hưởng thuận từ điện tử
- electron radiation => Bức xạ electron
- electron shell => Vỏ electron
- electron spin resonance => Cộng hưởng spin electron
- electron tube => ống electron
- electron volt => Electron volt
Definitions and Meaning of electron microscopic in English
electron microscopic (a)
of or relating to or involving an electron microscope
FAQs About the word electron microscopic
Kính hiển vi điện tử
of or relating to or involving an electron microscope
No synonyms found.
No antonyms found.
electron microscope => Kính hiển vi điện tử, electron lens => Thấu kính điện tử, electron gun => Pháo điện tử, electron beam => Chùm tia điện tử, electron accelerator => Máy gia tốc electron,