Vietnamese Meaning of electron paramagnetic resonance
Cộng hưởng thuận từ điện tử
Other Vietnamese words related to Cộng hưởng thuận từ điện tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electron paramagnetic resonance
- electron orbit => Vòng đai electron
- electron optics => Quang học điện tử
- electron multiplier => Bộ bội tử điện tử
- electron microscopy => kính hiển vi điện tử
- electron microscopic => Kính hiển vi điện tử
- electron microscope => Kính hiển vi điện tử
- electron lens => Thấu kính điện tử
- electron gun => Pháo điện tử
- electron beam => Chùm tia điện tử
- electron accelerator => Máy gia tốc electron
- electron radiation => Bức xạ electron
- electron shell => Vỏ electron
- electron spin resonance => Cộng hưởng spin electron
- electron tube => ống electron
- electron volt => Electron volt
- electronegative => âm điện
- electro-negative => Điện âm
- electronegativity => độ âm điện
- electroneutral => trung hòa điện
- electronic => điện tử
Definitions and Meaning of electron paramagnetic resonance in English
electron paramagnetic resonance (n)
microwave spectroscopy in which there is resonant absorption of radiation by a paramagnet
FAQs About the word electron paramagnetic resonance
Cộng hưởng thuận từ điện tử
microwave spectroscopy in which there is resonant absorption of radiation by a paramagnet
No synonyms found.
No antonyms found.
electron orbit => Vòng đai electron, electron optics => Quang học điện tử, electron multiplier => Bộ bội tử điện tử, electron microscopy => kính hiển vi điện tử, electron microscopic => Kính hiển vi điện tử,