Vietnamese Meaning of electromyogram
Điện cơ đồ
Other Vietnamese words related to Điện cơ đồ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electromyogram
- electro-muscular => điện cơ đồ
- electromotor => Động cơ điện
- electromotive series => dãy điện thế chuẩn
- electromotive force series => Dãy lực điện động
- electromotive force => Thế điện động
- electromotive drug administration => Quản lý thuốc bằng điện
- electro-motive => Động cơ điện
- electromotive => Động cơ điện
- electro-motion => động cơ điện
- electro-metrical => điện cơ
- electromyograph => Đồ điện cơ đồ
- electromyography => Điện cơ đồ
- electron => electron
- electron accelerator => Máy gia tốc electron
- electron beam => Chùm tia điện tử
- electron gun => Pháo điện tử
- electron lens => Thấu kính điện tử
- electron microscope => Kính hiển vi điện tử
- electron microscopic => Kính hiển vi điện tử
- electron microscopy => kính hiển vi điện tử
Definitions and Meaning of electromyogram in English
electromyogram (n)
a graphical record of electric currents associated with muscle contractions
FAQs About the word electromyogram
Điện cơ đồ
a graphical record of electric currents associated with muscle contractions
No synonyms found.
No antonyms found.
electro-muscular => điện cơ đồ, electromotor => Động cơ điện, electromotive series => dãy điện thế chuẩn, electromotive force series => Dãy lực điện động, electromotive force => Thế điện động,