Vietnamese Meaning of edifications
công trình
Other Vietnamese words related to công trình
Nearest Words of edifications
Definitions and Meaning of edifications in English
edifications
an act or process of edifying
FAQs About the word edifications
công trình
an act or process of edifying
Văn hóa,giáo dục,Khai sáng,học,tỷ lệ biết chữ,Đọc,nhận thức,sự hiểu biết,sự uyên bác,cải thiện
Vô minh,mù chữ,sự không hiểu,hiểu lầm,sự hiểu lầm,mù chữ,hiểu lầm,hiểu lầm,Nhận thức sai,Không hiểu
edicts => chiếu chỉ, edibles => Thực phẩm, edgings => viền, edging in => viền bên trong, edging (out) => đào thải từng bước,