FAQs About the word edifices

các tòa nhà

building sense 1, a large or impressive building (as a church), a large or massive structure, a large abstract structure, building

Nhà thờ chính tòa,cung điện,các cấu trúc,tháp,Công trình,Hội trường,biệt thự,di tích,lâu đài,cung điện

No antonyms found.

edifications => công trình, edicts => chiếu chỉ, edibles => Thực phẩm, edgings => viền, edging in => viền bên trong,