Vietnamese Meaning of edifices
các tòa nhà
Other Vietnamese words related to các tòa nhà
Nearest Words of edifices
Definitions and Meaning of edifices in English
edifices
building sense 1, a large or impressive building (as a church), a large or massive structure, a large abstract structure, building
FAQs About the word edifices
các tòa nhà
building sense 1, a large or impressive building (as a church), a large or massive structure, a large abstract structure, building
Nhà thờ chính tòa,cung điện,các cấu trúc,tháp,Công trình,Hội trường,biệt thự,di tích,lâu đài,cung điện
No antonyms found.
edifications => công trình, edicts => chiếu chỉ, edibles => Thực phẩm, edgings => viền, edging in => viền bên trong,