FAQs About the word editorializing

biên tập

to express an opinion in the form of an editorial, to introduce opinion into the reporting of facts, to express an opinion (as on a controversial issue)

bình luận,ý kiến,phản chiếu,chỉ ra,bình luận,ghi chú,quan sát,câu nói,cân,cho phép

No antonyms found.

editorialized => biên tập, editions => các phiên bản, editing (out) => Chỉnh sửa (ngoài), edited (out) => (đã chỉnh sửa (bỏ)), edit (out) => chỉnh sửa (ra),