Vietnamese Meaning of editorializing
biên tập
Other Vietnamese words related to biên tập
Nearest Words of editorializing
Definitions and Meaning of editorializing in English
editorializing
to express an opinion in the form of an editorial, to introduce opinion into the reporting of facts, to express an opinion (as on a controversial issue)
FAQs About the word editorializing
biên tập
to express an opinion in the form of an editorial, to introduce opinion into the reporting of facts, to express an opinion (as on a controversial issue)
bình luận,ý kiến,phản chiếu,chỉ ra,bình luận,ghi chú,quan sát,câu nói,cân,cho phép
No antonyms found.
editorialized => biên tập, editions => các phiên bản, editing (out) => Chỉnh sửa (ngoài), edited (out) => (đã chỉnh sửa (bỏ)), edit (out) => chỉnh sửa (ra),