Vietnamese Meaning of duplicities

tính hai mặt

Other Vietnamese words related to tính hai mặt

Definitions and Meaning of duplicities in English

Webster

duplicities (pl.)

of Duplicity

FAQs About the word duplicities

tính hai mặt

of Duplicity

gian lận,xảo quyệt,gian lận,gian dối,sự lừa dối,lừa dối,gian lận,lừa đảo,xảo trá,cong vênh

ngây thơ,Thẳng thắn,thẳng thắn,thẳng thắn,thẳng thắn,thiện chí,Sự ngây thơ,sự cởi mở,sự chân thành,sự thẳng thắn

duplicidentata => hai răng, duplicature => Bản sao, duplicator => máy sao chép, duplicative => trùng lặp, duplication => sao chép,