FAQs About the word drafty

gió lùa

not airtight

gió mạnh,giông bão,thoáng gió,mạnh,Có gió,Mưa rào,giông bão,giông bão

Yên tĩnh,bất động,còn,Thở gấp

draftsperson => Người soạn thảo, draftsmanship => Bản vẽ, draftsman => Người vẽ bản vẽ, drafting table => Bàn vẽ, drafting instrument => Dụng cụ vẽ,