Vietnamese Meaning of drafty
gió lùa
Other Vietnamese words related to gió lùa
Nearest Words of drafty
Definitions and Meaning of drafty in English
drafty (s)
not airtight
FAQs About the word drafty
gió lùa
not airtight
gió mạnh,giông bão,thoáng gió,mạnh,Có gió,Mưa rào,giông bão,giông bão
Yên tĩnh,bất động,còn,Thở gấp
draftsperson => Người soạn thảo, draftsmanship => Bản vẽ, draftsman => Người vẽ bản vẽ, drafting table => Bàn vẽ, drafting instrument => Dụng cụ vẽ,