FAQs About the word drafter

người vẽ

a writer of a draft

Gánh nặng,hàng hóa,Tải,đang tải,tải trọng,hàng hóa,kéo,hàng hóa,lô hàng,trọng lượng

xả,xuất ngũ

draftee => quân nhân nghĩa vụ, drafted => soạn thảo, draft horse => Ngựa kéo, draft evader => trốn lính, draft dodger => Người trốn tránh nghĩa vụ quân sự,