Vietnamese Meaning of drafter
người vẽ
Other Vietnamese words related to người vẽ
Nearest Words of drafter
Definitions and Meaning of drafter in English
drafter (n)
a writer of a draft
FAQs About the word drafter
người vẽ
a writer of a draft
Gánh nặng,hàng hóa,Tải,đang tải,tải trọng,hàng hóa,kéo,hàng hóa,lô hàng,trọng lượng
xả,xuất ngũ
draftee => quân nhân nghĩa vụ, drafted => soạn thảo, draft horse => Ngựa kéo, draft evader => trốn lính, draft dodger => Người trốn tránh nghĩa vụ quân sự,